🌟 아비만 한 자식 없다

Tục ngữ

1. 자식이 부모에게 아무리 잘해도 부모가 자식을 생각하는 것만은 못하다.

1. CHẲNG CON NÀO BẰNG BỐ: Cho dù con cái có tốt với bố mẹ bao nhiêu cũng không bằng bố mẹ nghĩ cho con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이는 정말 효녀인 것 같아요.
    I think yoomin is a very good daughter.
    Google translate 아비만 한 자식 없다고 그래도 부모님 마음에 비하겠어?
    If you don't have a child as big as a father, how would you compare it to your parents?

아비만 한 자식 없다  : There is no child comparable to his/her father,父に勝る子はいない,Il n'y a pas d'enfant qui égale son père,no hay hijo que supere al padre,,(шууд.) аавыгаа гүйцэх үр хүүхэд үгүй,chẳng con nào bằng bố,(ป.ต.)ไม่มีลูกที่ทำได้เท่าพ่อ ; พ่อแม่ที่รักและทำทุกอย่างเพื่อลูก,,несравнима любовь отца с почтительностью сына к отцу,,

2. 자식이 아무리 훌륭해도 부모만큼은 못하다.

2. CHẲNG CON NÀO BẰNG BỐ: Con cái dù có giỏi giang thế nào cũng không bằng bố mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 아버지가 하던 사업을 물려받아서 크게 키웠대요.
    Jisoo inherited her father's business and raised it big.
    Google translate 아비만 한 자식 없다더니 그것도 다 옛말이네.
    I heard there's no such thing as a father, and that's all in the past.

💕Start 아비만한자식없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)